Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
歌舞 gē wǔ
ㄍㄜ ㄨˇ
1
/1
歌舞
gē wǔ
ㄍㄜ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
singing and dancing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ oán - 古怨
(
Tạ Trăn
)
•
Công tử hành - 公子行
(
Lưu Hy Di
)
•
Giang thượng phùng cựu kỹ Lý thị kiến quá kỳ 4 - 江上逢舊妓李氏見過其四
(
Cao Khải
)
•
Tặng Nhật Bản ca nhân - 贈日本歌人
(
Lỗ Tấn
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Thu cửu nguyệt sơ tứ dạ, tri kỷ ngũ lục nhân hội vu niết ty đối tửu, thích hữu Đại Châu ca cơ tiền lai hiến khúc, Cát Xuyên thi ông diệc huệ lai thẩm âm đề vịnh, nhân bộ vận nhị thủ chí kỳ sự kỳ 1 - 秋九月初四夜知己五六人會于臬司對酒適有玳珠歌姬前來獻曲葛川詩翁亦惠來審音題詠因步韻二首誌其事其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄
(
Liên Hoành
)
•
Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 31 - 詠懷詩(五言)其三十一
(
Nguyễn Tịch
)
•
Xã từ hữu hoài - 社祠有懷
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Yên ca hành - 燕歌行
(
Cao Thích
)
Bình luận
0